fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

Từ vựng được coi là nền tảng quan trọng cho việc học ngoại ngữ, quyết định đến sự thành công và hoàn thiện các kỹ năng cơ bản trong TOEIC. Vì vậy, từ vựng là một yếu tố không thể thiếu trong tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm cách học từ vựng TOEIC theo chủ đề dễ nhớ, NativeX sẽ giúp bạn tổng hợp hơn 100 từ vựng TOEIC có theo các chủ đề dễ thuộc.

Từ vựng TOEIC theo chủ đề

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Danh mục nội dung

Tại sao nên học từ vựng TOEIC theo chủ đề?

Trong quá trình tham gia bài thi, có sự tích lũy kinh nghiệm và am hiểu sâu về kiến thức là vô cùng quan trọng. Sở hữu vốn từ vựng TOEIC phong phú và liên quan đến các chủ đề sẽ trở thành một công cụ hữu ích không chỉ cho bạn trong kỳ thi TOEIC mà còn cả trong IELTS, TOEFL và các bài kiểm tra tương tự. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật:

→ Học, tiếp thu nhanh hơn

Sự thành thạo trong từ vựng là yếu tố vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, bởi vì nó giúp nâng cao tốc độ đọc hiểu và thực sự giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung, mục tiêu của các bài đọc, bài nghe hoặc bài trắc nghiệm.

Có lúc, sở hữu một khối lượng từ vựng TOEIC liên quan đến các chủ đề cụ thể còn giúp bạn đồng thời đoán đúng câu trả lời chỉ dựa vào logic và kiến thức cá nhân về chủ đề đó. Với từ vựng là nền tảng của ngôn ngữ, việc học tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn đối với những bạn đã tích lũy được một lượng từ vựng đa dạng.

→ Học, tiếp thu nhanh hơn

→ Áp dụng vào bài tập một cách hữu hiệu hơn

Trong bốn phần thi Reading, Writing, Listening và Speaking trong kỳ thi, đều xuất hiện các chủ đề từ vựng khác nhau. Nếu bạn biết nhiều từ vựng hay và hữu ích, thì sẽ có nhiều sự lựa chọn và có thể chọn được câu trả lời phù hợp nhất cho bài thi.

Các từ vựng nổi bật và ấn tượng sẽ tạo điểm nhấn cho câu trả lời của bạn trong phần Speaking hoặc Writing, gây ấn tượng sâu sắc với giám khảo bằng sự hiểu biết chuyên sâu về chủ đề thi.

→ Phản xạ tốt khi gặp chủ đề đó trong giao tiếp

Trong quá trình làm bài thi, thời gian đóng vai trò quyết định điểm số quan trọng nhất. Khả năng hiểu đề và làm bài nhanh chóng sẽ giúp bạn hoàn thành bài thi trong thời gian lý tưởng, để có đủ thời gian để xem lại bài làm.

Như đã đề cập, việc sở hữu một vốn từ vựng tốt sẽ là nền tảng để xây dựng những câu trả lời xuất sắc, do đó việc am hiểu về từ vựng các chủ đề khác nhau sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn khi đọc đề, và tìm ra những từ trọng tâm để sử dụng.

Đặc biệt, trong việc giao tiếp bằng lời nói, yếu tố thời gian rất quan trọng để xác định mức độ hiểu biết và khả năng nhanh nhạy của bạn.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Marketing (Tiếp thị)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Marketing (Tiếp thị)

  • Target audience (Noun) /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/: Khách hàng mục tiêu
  • Brand awareness (Noun) /brænd əˈwɛr.nəs/: Nhận thức về thương hiệu
  • Market segmentation (Noun) /ˈmɑːrkɪt ˌsɛɡ.mɛnˈteɪ.ʃən/: Phân khúc thị trường
  • Product placement (Noun) /ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/: Đặt sản phẩm
  • Competitive analysis (Noun) /kəmˈpetətɪv əˈnæləsɪs/: Phân tích đối thủ cạnh tranh
  • Marketing strategy (Noun) /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/: Chiến lược tiếp thị
  • Customer loyalty (Noun) /ˈkʌstəmər ˈlɔɪəlti/: Sự trung thành của khách hàng
  • Advertising campaign (Noun) /ˈædvərˌtaɪzɪŋ kæmˈpeɪn/: Chiến dịch quảng cáo
  • Market research (Noun) /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/: Nghiên cứu thị trường
  • Consumer behavior (Noun) /kənˈsuːmər bɪˈheɪviər/: Hành vi của người tiêu dùng
  • Brand positioning (Noun) /brænd pəˈzɪʃənɪŋ/: Định vị thương hiệu
  • Marketing mix (Noun) /ˈmɑːrkɪtɪŋ mɪks/: Tổ hợp tiếp thị (4P: Product, Price, Place, Promotion)
  • Market share (Noun) /ˈmɑːrkɪt ʃɛr/: Tỷ lệ thị trường
  • Public relations (Noun) /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʒənz/: Quan hệ công chúng
  • Sales promotion (Noun) /seɪlz prəˈmoʊʃən/: Khuyến mãi bán hàng
  • Customer satisfaction (Noun) /ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/: Sự hài lòng của khách hàng
  • Brand loyalty (Noun) /brænd ˈlɔɪəlti/: Sự trung thành với thương hiệu
  • Market trend (Noun) /ˈmɑːrkɪt trɛnd/: Xu hướng thị trường
  • Product development (Noun) /ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển sản phẩm
  • Marketing communication (Noun) /ˈmɑːrkɪtɪŋ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/: Giao tiếp tiếp thị

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Office (Văn phòng)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Office (Văn phòng)

  • Office supplies (Noun) /ˈɔː.fɪs səˈplaɪz/: Vật phẩm văn phòng
  • Conference room (Noun) /ˈkɒn.fər.əns ruːm/: Phòng họp
  • Desktop (Noun) /ˈdesktɒp/: Máy tính đồng bộ
  • Email (Noun) /ˈiː.meɪl/: Thư điện tử
  • Fax machine (Noun) /ˈfæks məˌʃiːn/: Máy fax
  • Photocopier (Noun) /ˈfoʊ.təˌkɒp.i.ər/: Máy photocopy
  • Office hours (Noun) /ˈɔː.fɪs aʊərz/: Giờ làm việc
  • Office manager (Noun) /ˈɔː.fɪs ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý văn phòng
  • Paper shredder (Noun) /ˈpeɪ.pər ˈʃrɛd.ər/: Máy hủy giấy
  • Receptionist (Noun) /rɪˈsɛp.ʃən.ɪst/: Lễ tân
  • Whiteboard (Noun) /ˈwaɪtˌbɔrd/: Bảng trắng
  • Desk chair (Noun) /dɛsk ʧɛr/: Ghế văn phòng
  • Workstation (Noun) /ˈwɜːrk.steɪ.ʃən/: Bàn làm việc
  • Office building (Noun) /ˈɔː.fɪs ˈbɪl.dɪŋ/: Tòa nhà văn phòng
  • Business card (Noun) /ˈbɪz.nɪs kɑːrd/: Thẻ danh thiếp
  • File cabinet (Noun) /faɪl ˈkæb.ɪ.nɪt/: Tủ hồ sơ
  • Cubicle (Noun) /ˈkjuː.bɪ.kəl/: Góc làm việc riêng tư
  • Office chair (Noun) /ˈɔː.fɪs ʧɛr/: Ghế văn phòng
  • Office equipment (Noun) /ˈɔː.fɪs ɪˈkwɪp.mənt/: Thiết bị văn phòng
  • In-tray (Noun) /ɪn treɪ/: Khay đựng công việc đến

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Travel (Du lịch)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Travel (Du lịch)

  • Destination (Noun) /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/: Điểm đến
  • Tourist attraction (Noun) /ˈtʊr.ɪst əˈtræk.ʃən/: Địa điểm du lịch
  • Itinerary (Noun) /aɪˈtɪn.əˌrɛri/: Hành trình
  • Accommodation (Noun) /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/: Chỗ ở
  • Souvenir (Noun) /ˌsuː.vəˈnɪr/: Đồ lưu niệm
  • Sightseeing (Noun) /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/: Ngắm cảnh
  • Travel agency (Noun) /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/: Đại lý du lịch
  • Passport (Noun) /ˈpæs.pɔːrt/: Hộ chiếu
  • Visa (Noun) /ˈviːzə/: Visa
  • Currency exchange (Noun) /ˈkɜːrənsi ɪksˈʧeɪndʒ/: Quy đổi tiền tệ
  • Adventure (Noun) /ədˈvɛn.tʃər/: Cuộc phiêu lưu
  • Backpacking (Noun) /ˈbækˌpækɪŋ/: Du lịch bằng cách xách balô
  • Cruise (Noun) /kruːz/: Chuyến du thuyền
  • Boarding pass (Noun) /ˈbɔːrdɪŋ pæs/: Thẻ lên máy bay
  • Guidebook (Noun) /ˈɡaɪdˌbʊk/: Sách hướng dẫn du lịch
  • Resort (Noun) /rɪˈzɔːrt/: Khu nghỉ dưỡng
  • Luggage (Noun) /ˈlʌɡɪdʒ/: Hành lý
  • Landmark (Noun) /ˈlændˌmɑːrk/: Điểm địa danh nổi tiếng
  • Tour guide (Noun) /tʊr gaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch
  • Jet lag (Noun) /ˈʤɛt læɡ/: Sự mệt mỏi do chuyến đi bằng máy bay dài.

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Weather (Thời tiết)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Weather (Thời tiết)

  • Forecast (Noun) /ˈfɔːrˌkæst/: Dự báo
  • Temperature (Noun) /ˈtɛmpərəˌtjʊr/: Nhiệt độ
  • Precipitation (Noun) /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/: Lượng mưa
  • Humidity (Noun) /hjuːˈmɪdəti/: Độ ẩm
  • Wind speed (Noun) /wɪnd spiːd/: Tốc độ gió
  • Sunny (Adjective) /ˈsʌni/: Nắng
  • Cloudy (Adjective) /ˈklaʊdi/: Âm u
  • Overcast (Adjective) /ˌoʊvərˈkæst/: U ám
  • Rainy (Adjective) /ˈreɪni/: Mưa
  • Snowy (Adjective) /ˈsnoʊi/: Tuyết
  • Foggy (Adjective) /ˈfɒɡi/: Sương mù
  • Thunderstorm (Noun) /ˈθʌndərstɔːrm/: Bão có sấm sét
  • Blizzard (Noun) /ˈblɪzərd/: Bão tuyết
  • Hail (Noun) /heɪl/: Mưa đá
  • Clear sky (Noun) /klɪr skaɪ/: Bầu trời quang đãng
  • Drizzle (Noun) /ˈdrɪzəl/: Mưa phùn
  • Rainbow (Noun) /ˈreɪnboʊ/: Cầu vồng
  • Drought (Noun) /draʊt/: Hạn hán
  • Heatwave (Noun) /ˈhitˌweɪv/: Đợt nhiệt đới
  • Tsunami (Noun) /tsuːˈnɑːmi/: Sóng thần

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Contracts (Hợp đồng)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Contracts (Hợp đồng)

  • Agreement (Noun) /əˈɡriːmənt/: Hiệp định
  • Terms and conditions (Noun) /tɜːrmz ænd kənˈdɪʃənz/: Điều khoản và điều kiện
  • Breach of contract (Noun) /briːʧ əv ˈkɒntrækt/: Vi phạm hợp đồng
  • Legal obligation (Noun) /ˈliːɡl ˌɒblɪˈɡeɪʃən/: Nghĩa vụ pháp lý
  • Termination (Noun) /ˌtɜːrmɪˈneɪʃən/: Chấm dứt
  • Performance (Noun) /pəˈfɔːrməns/: Thực hiện (hợp đồng)
  • Confidentiality (Noun) /ˌkɒn.fɪˌden.ʃiˈæl.ə.ti/: Bảo mật thông tin
  • Indemnity (Noun) /ɪnˈdem.nə.ti/: Bồi thường
  • Counterparty (Noun) /ˈkaʊn.təˌpɑːrti/: Bên hợp đồng đối tác
  • Force majeure (Noun) /fɔːrs ˈmæʒ.ʊər/: Sự kiện bất khả kháng
  • Jurisdiction (Noun) /ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃən/: Quyền xử lý của tòa án
  • Governing law (Noun) /ˈɡʌvərnɪŋ lɔː/: Luật điều chỉnh
  • Consideration (Noun) /kənˌsɪdəˈreɪʃən/: Sự xem xét (trong hợp đồng)
  • Non-disclosure agreement (Noun) /ˌnɒn dɪsˈkləʊ.ʒər əˈɡriː.mənt/: Thỏa thuận không tiết lộ thông tin
  • Renewal (Noun) /rɪˈnjuːəl/: Gia hạn
  • Default (Noun) /dɪˈfɔːlt/: Vi phạm điều khoản
  • Consideration (Noun) /kənˌsɪdəˈreɪʃən/: Sự xem xét (trong hợp đồng)
  • Dispute resolution (Noun) /dɪˈspjuːt ˌrɛzəˈluːʃən/: Giải quyết tranh chấp
  • Amendment (Noun) /əˈmɛndmənt/: Sửa đổi
  • Waiver (Noun) /ˈweɪvər/: Sự từ bỏ (quyền lợi trong hợp đồng)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Investments (Đầu tư)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Investments (Đầu tư)

  • Portfolio (Noun) /pɔːrtˈfoʊlioʊ/: Danh mục đầu tư
  • Diversification (Noun) /daɪˌvɜːrsɪfɪˈkeɪʃən/: Đa dạng hóa
  • Return on Investment (ROI) (Noun) /rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/: Lợi nhuận đầu tư
  • Stock (Noun) /stɒk/: Cổ phiếu
  • Bond (Noun) /bɒnd/: Trái phiếu
  • Dividend (Noun) /ˈdɪvɪdɛnd/: Cổ tức
  • Capital gain (Noun) /ˈkæpɪtl ɡeɪn/: Lợi nhuận từ việc bán tài sản
  • Bull market (Noun) /bʊl ˈmɑːrkɪt/: Thị trường tăng
  • Bear market (Noun) /bɛər ˈmɑːrkɪt/: Thị trường giảm
  • Risk tolerance (Noun) /rɪsk ˈtɒlərəns/: Khả năng chịu risk
  • Blue chip stocks (Noun) /bluː tʃɪp stɒks/: Cổ phiếu blue chip
  • Hedge fund (Noun) /hɛdʒ fʌnd/: Quỹ đầu tư đa dạng
  • Liquidity (Noun) /lɪˈkwɪdəti/: Tính thanh khoản
  • Mutual fund (Noun) /ˈmjuːtʃuəl fʌnd/: Quỹ hỗn hợp
  • Principal (Noun) /ˈprɪnsɪpəl/: Số vốn ban đầu
  • Real estate (Noun) /riəl ɪˈsteɪt/: Bất động sản
  • Securities (Noun) /sɪˈkjʊrɪtiz/: Chứng khoán
  • Market value (Noun) /ˈmɑːrkɪt ˈvæljuː/: Giá trị thị trường
  • Inflation (Noun) /ɪnˈfleɪʃən/: Lạm phát
  • Bullish (Adjective) /ˈbʊlɪʃ/: Lạc quan về thị trường.

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Computer (Máy tính)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Computer (Máy tính)

  • Software (Noun) /ˈsɒftwɛər/: Phần mềm
  • Hardware (Noun) /ˈhɑːrdwɛər/: Phần cứng
  • Operating system (Noun) /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/: Hệ điều hành
  • Database (Noun) /ˈdeɪtəˌbeɪs/: Cơ sở dữ liệu
  • Firewall (Noun) /ˈfaɪərwɔːl/: Tường lửa
  • Malware (Noun) /ˈmælˌwɛər/: Phần mềm độc hại
  • Browser (Noun) /ˈbroʊzər/: Trình duyệt
  • Spreadsheet (Noun) /ˈsprɛdˌʃɛt/: Bảng tính
  • Desktop (Noun) /ˈdɛskˌtɑːp/: Máy tính đồng bộ
  • Laptop (Noun) /ˈlæpˌtɑːp/: Máy tính xách tay
  • Peripheral (Noun) /pəˈrɪfərəl/: Thiết bị ngoại vi
  • USB (Noun) /ˌjuːˌɛsˈbiː/: Cổng USB
  • Software developer (Noun) /ˈsɒftwɛər dɪˈvɛləpər/: Nhà phát triển phần mềm
  • IT (Information Technology) (Noun) /ˌaɪ ˈtiː/: Công nghệ thông tin
  • Server (Noun) /ˈsɜːrvər/: Máy chủ
  • Password (Noun) /ˈpæsˌwɜːrd/: Mật khẩu
  • Download (Verb) /ˌdaʊnˈloʊd/: Tải về
  • Upload (Verb) /ˌʌpˈloʊd/: Tải lên
  • Bug (Noun) /bʌɡ/: Lỗi
  • IT support (Noun) /ˌaɪ ˈtiː səˈpɔːrt/: Hỗ trợ công nghệ thông tin

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Warranties (Bảo hành)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Warranties (Bảo hành)

  • Warranty (Noun) /ˈwɒrənti/: Bảo hành
  • Guarantee (Noun) /ˌɡærənˈtiː/: Bảo đảm
  • Expiry date (Noun) /ɪkˈspaɪri deɪt/: Ngày hết hạn
  • Coverage (Noun) /ˈkʌvərɪdʒ/: Phạm vi bảo hành
  • Terms and conditions (Noun) /tɜːrmz ənd kənˈdɪʃənz/: Điều khoản và điều kiện
  • Replacement (Noun) /rɪˈpleɪsmənt/: Sự thay thế
  • Repair (Noun) /rɪˈpɛr/: Sự sửa chữa
  • Defect (Noun) /dɪˈfɛkt/: Lỗi
  • Fine print (Noun) /faɪn prɪnt/: Điều khoản nhỏ, điều khoản ẩn
  • Manufacturer (Noun) /ˌmænjuˈfæktʃərər/: Nhà sản xuất
  • Product registration (Noun) /ˈprɒdʌkt ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/: Đăng ký sản phẩm
  • Original receipt (Noun) /əˈrɪdʒənl rɪˈsipt/: Hóa đơn gốc
  • Limited warranty (Noun) /ˈlɪmɪtɪd ˈwɒrənti/: Bảo hành có điều kiện
  • Extended warranty (Noun) /ɪkˈstɛndɪd ˈwɒrənti/: Bảo hành mở rộng
  • Customer service (Noun) /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ khách hàng
  • Claim (Noun) /kleɪm/: Yêu cầu bảo hành
  • Validity period (Noun) /vəˈlɪdəti ˈpɪəriəd/: Thời gian hiệu lực
  • Refund (Noun) /ˈriːˌfʌnd/: Hoàn tiền
  • Satisfaction guarantee (Noun) /ˌsætɪsˈfækʃən ˌɡærənˈtiː/: Bảo đảm sự hài lòng
  • Damages (Noun) /ˈdæmɪdʒɪz/: Thiệt hại, tổn thất

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Conferences (Hội nghị)

  • Keynote speaker (Noun) /ˈkiːnoʊt spiːkər/: Diễn giả chính
  • Panel discussion (Noun) /ˈpænəl dɪˈskʌʒən/: Thảo luận nhóm
  • Workshop (Noun) /ˈwɜːrkʃɑːp/: Hội thảo
  • Presenter (Noun) /prɪˈzɛntər/: Người trình bày
  • Symposium (Noun) /ˈsɪmpoʊziəm/: Hội nghị chuyên đề
  • Delegate (Noun) /ˈdɛləɡət/: Đại biểu
  • Plenary session (Noun) /ˈplɛnəri ˈsɛʃən/: Phiên toàn thể
  • Networking (Noun) /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/: Mạng lưới quan hệ
  • Agenda (Noun) /əˈdʒɛndə/: Chương trình hội nghị
  • Registration (Noun) /ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/: Đăng ký tham gia
  • Breakout session (Noun) /ˈbreɪkaʊt ˈsɛʃən/: Phiên làm việc nhóm
  • Icebreaker (Noun) /ˈaɪsˌbreɪkər/: Trò chơi giới thiệu
  • Roundtable discussion (Noun) /ˈraʊndˌteɪbl dɪˈskʌʒən/: Thảo luận trò chuyện
  • Key takeaway (Noun) /kiː ˈteɪkəweɪ/: Bài học chính
  • Attendee (Noun) /əˌtɛndiˈi/: Người tham dự
  • Venue (Noun) /ˈvɛnjuː/: Địa điểm tổ chức
  • Conference call (Noun) /ˈkɒnfərəns kɔːl/: Cuộc gọi hội nghị
  • Closing remarks (Noun) /ˈkloʊzɪŋ rɪˈmɑːrks/: Lời kết luận
  • Collaborate (Verb) /kəˈlæbəreɪt/: Hợp tác
  • Facilitator (Noun) /fəˈsɪlɪteɪtər/: Người hỗ trợ, người tạo điều kiện

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Meetings (Cuộc họp)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Meetings (Cuộc họp)

  • Minutes (Noun) /ˈmɪnɪts/: Biên bản cuộc họp
  • Chairperson (Noun) /ˈtʃɛərpɜːrsən/: Chủ tọa
  • Attendee (Noun) /əˌtɛndiˈi/: Người tham dự
  • Conference call (Noun) /ˈkɒnfərəns kɔːl/: Cuộc gọi họp
  • Presentation (Noun) /ˌprɛzənˈteɪʃən/: Bài thuyết trình
  • Q&A (Question and Answer) (Noun) /kjuː ənd ˈænsər/: Phần hỏi và đáp
  • Participant (Noun) /pɑːrˈtɪsɪpənt/: Người tham gia
  • Resolution (Noun) /ˌrɛzəˈluːʃən/: Nghị quyết
  • Adjournment (Noun) /əˈdʒɜːrnmənt/: Sự hoãn nghị
  • Roll call (Noun) /roʊl kɔːl/: Gọi danh sách
  • Quorum (Noun) /ˈkwɔːrəm/: Đủ số người để hợp lệ
  • Round table discussion (Noun) /raʊnd ˈteɪbl dɪˈskʌʃən/: Thảo luận trò chuyện
  • Action item (Noun) /ˈækʃən ˈaɪtəm/: Mục tiêu hành động
  • Proxy (Noun) /ˈprɒksi/: Người ủy quyền
  • Facilitator (Noun) /fəˈsɪlɪteɪtər/: Người hỗ trợ, người tạo điều kiện
  • Decision-making (Noun) /dɪˈsɪʒənˌmeɪkɪŋ/: Quá trình ra quyết định
  • Breakout session (Noun) /ˈbreɪkaʊt ˈsɛʃən/: Phiên làm việc nhóm
  • Reschedule (Verb) /riːˈʃɛdʒʊl/: Đặt lại thời gian
  • Subcommittee (Noun) /ˈsʌbˌkəmɪti/: Ủy ban phụ trách

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Electronics (Điện tử)

  • Gadget (Noun) /ˈɡædʒɪt/: Thiết bị công nghệ
  • Circuit (Noun) /ˈsɜːrkɪt/: Mạch điện
  • Capacitor (Noun) /kəˈpæsɪtər/: Điện Condensator
  • Diode (Noun) /ˈdaɪoʊd/: Điốt
  • Resistor (Noun) /rɪˈzɪstər/: Trở điện
  • Amplifier (Noun) /ˈæmplɪˌfaɪər/: Bộ khuếch đại
  • Transistor (Noun) /trænˈzɪstər/: Bóng bán dẫn
  • Conductor (Noun) /kənˈdʌktər/: Dẫn điện
  • Insulator (Noun) /ˈɪnsəleɪtər/: Cách điện
  • Voltage (Noun) /ˈvoʊltɪdʒ/: Điện áp
  • Current (Noun) /ˈkɜːrənt/: Dòng điện
  • Transformer (Noun) /trænsˈfɔːrmər/: Máy biến áp
  • Semiconductor (Noun) /ˌsɛmɪˈkɒndʌktər/: Bán dẫn
  • Capacitance (Noun) /kəˈpæsɪtəns/: Dung tích điện
  • Oscillator (Noun) /ˈɒsəˌleɪtər/: Dao động
  • Cathode (Noun) /ˈkæθoʊd/: Cực âm
  • Anode (Noun) /ˈænoʊd/: Cực dương
  • Semiconductor device (Noun) /ˌsɛmɪˈkɒndʌktər dɪˈvaɪs/: Thiết bị bán dẫn
  • Microcontroller (Noun) /ˈmaɪkrəkoʊnˌtroʊlər/: Vi điều khiển
  • Integrated circuit (Noun) /ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈsɜːrkɪt/: Mạch tích hợp

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Business Planning (Kế hoạch kinh doanh)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Business Planning (Kế hoạch kinh doanh)

  • Strategic planning (Noun) /strəˈtidʒɪk ˈplænɪŋ/: Kế hoạch chiến lược
  • SWOT analysis (Noun) /swɒt əˈnæləsɪs/: Phân tích SWOT
  • Mission statement (Noun) /ˈmɪʃən ˈsteɪtmənt/: Tuyên bố sứ mệnh
  • Vision statement (Noun) /ˈvɪʒən ˈsteɪtmənt/: Tuyên bố tầm nhìn
  • Objectives (Noun) /əbˈdʒɛktɪvz/: Mục tiêu
  • Tactics (Noun) /ˈtæktɪks/: Chiến lược
  • Market research (Noun) /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/: Nghiên cứu thị trường
  • Competitor analysis (Noun) /kəmˈpɛtɪtər əˈnæləsɪs/: Phân tích đối thủ cạnh tranh
  • Business model (Noun) /ˈbɪznɪs ˈmɒdl/: Mô hình kinh doanh
  • Revenue (Noun) /ˈrɛvənuː/: Doanh thu
  • Profit margin (Noun) /ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/: Lợi nhuận gộp
  • Break-even point (Noun) /ˌbreɪkˈiːvən pɔɪnt/: Điểm hoạt động không lỗ không lãi
  • Financial forecast (Noun) /faɪˈnænʃəl ˈfɔːrˌkæst/: Dự báo tài chính
  • Cash flow (Noun) /kæʃ floʊ/: Dòng tiền
  • Stakeholder (Noun) /ˈsteɪkhoʊldər/: Bên liên quan
  • Risk management (Noun) /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý rủi ro
  • Implementation (Noun) /ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən/: Triển khai
  • Execution (Noun) /ˌɛksɪˈkjuːʃən/: Thực hiện
  • Marketing strategy (Noun) /ˈmɑrkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/: Chiến lược tiếp thị
  • Product launch (Noun) /ˈprɒdʌkt lɔːntʃ/: Ra mắt sản phẩm

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Shopping (Mua sắm)

  • Bargain (Noun) /ˈbɑːrɡɪn/: Món hời, sự mặc cả
  • Checkout (Noun) /ˈtʃɛkaʊt/: Quầy thanh toán
  • Discount (Noun) /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá
  • Receipt (Noun) /rɪˈsiːt/: Biên lai, hóa đơn
  • Return (Noun) /rɪˈtɜːrn/: Hàng trả lại
  • Sale (Noun) /seɪl/: Cuộc giảm giá, đợt khuyến mãi
  • Customer service (Noun) /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ khách hàng
  • Cart (Noun) /kɑːrt/: Giỏ hàng
  • Clearance (Noun) /ˈklɪrəns/: Hàng thanh lý
  • Brand (Noun) /brænd/: Thương hiệu
  • Shopper (Noun) /ˈʃɑːpər/: Người mua sắm
  • Department store (Noun) /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/: Cửa hàng bách hóa
  • Mall (Noun) /mɔːl/: Trung tâm mua sắm
  • Cash (Noun) /kæʃ/: Tiền mặt
  • Credit card (Noun) /ˈkrɛdɪt kɑːrd/: Thẻ tín dụng
  • Shoplifting (Noun) /ˈʃɑːpˌlɪftɪŋ/: Việc ăn trộm tại cửa hàng
  • Salesperson (Noun) /ˈseɪlzˌpɜːrsən/: Nhân viên bán hàng
  • Out of stock (Phrase) /aʊt əv stɑːk/: Hết hàng
  • Price tag (Noun) /praɪs tæɡ/: Nhãn giá
  • Shopping spree (Noun) /ˈʃɑːpɪŋ sɑːriː/: Sự mua sắm liên tục

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Entertainment (Giải trí)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Entertainment (Giải trí)

  • Entertainment (Noun) /ˌɛntərˈteɪnmənt/: Giải trí
  • Concert (Noun) /ˈkɒnsərt/: Buổi hòa nhạc
  • Performance (Noun) /pərˈfɔːrməns/: Sự biểu diễn
  • Movie theater (Noun) /ˈmuvi ˈθɪətər/: Rạp chiếu phim
  • Popcorn (Noun) /ˈpɒpkɔːrn/: Bỏng ngô
  • Stage (Noun) /steɪdʒ/: Sân khấu
  • Actor (Noun) /ˈæktər/: Diễn viên nam
  • Actress (Noun) /ˈæktrəs/: Diễn viên nữ
  • Comedy (Noun) /ˈkɒmədi/: Hài kịch
  • Drama (Noun) /ˈdrɑːmə/: Kịch
  • Ticket (Noun) /ˈtɪkɪt/: Vé
  • Art exhibition (Noun) /ɑːrt ˌɛksɪˈbɪʃən/: Triển lãm nghệ thuật
  • Festival (Noun) /ˈfɛstɪvəl/: Lễ hội
  • Musician (Noun) /mjuˈzɪʃən/: Nhạc sĩ
  • Orchestra (Noun) /ˈɔːrkɪstrə/: Dàn nhạc
  • Ballet (Noun) /ˈbæleɪ/: Kịch múa
  • Audience (Noun) /ˈɔːdiəns/: Khán giả
  • Magician (Noun) /məˈdʒɪʃən/: Nghệ sĩ ảo thuật
  • Game show (Noun) /ɡeɪm ʃoʊ/: Chương trình trò chơi truyền hình
  • Celebrity (Noun) /səˈlɛbrəti/: Người nổi tiếng

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Job Advertising and Recruiting (Quảng cáo việc làm & Tuyển dụng)

  • Job posting (Noun) /dʒɒb ˈpəʊstɪŋ/: Đăng tin tuyển dụng
  • Recruitment (Noun) /rɪˈkruːtmənt/: Tuyển dụng
  • Applicant (Noun) /ˈæplɪkənt/: Người nộp đơn
  • Resume (Noun) /ˈrɛzəˌmeɪ/: Sơ yếu lý lịch
  • Cover letter (Noun) /ˈkʌvər ˌlɛtər/: Thư xin việc
  • Interview (Noun) /ˈɪntərvjuː/: Phỏng vấn
  • Hiring manager (Noun) /ˈhaɪrɪŋ ˈmænɪdʒər/: Quản lý tuyển dụng
  • Job fair (Noun) /dʒɒb fɛər/: Hội chợ việc làm
  • Recruitment agency (Noun) /rɪˈkruːtmənt ˈeɪdʒənsi/: Công ty tuyển dụng
  • Qualification (Noun) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Yêu cầu, điều kiện
  • Reference (Noun) /ˈrɛfərəns/: Thông tin người giới thiệu
  • Shortlist (Noun) /ˈʃɔːrtlɪst/: Danh sách ngắn
  • Onboarding (Noun) /ˈɒnbɔːrdɪŋ/: Quá trình thẩm định và đào tạo nhân sự mới
  • Job description (Noun) /dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/: Mô tả công việc
  • Reference check (Noun) /ˈrɛfərəns ʧɛk/: Kiểm tra thông tin người giới thiệu
  • Contract (Noun) /ˈkɒntrækt/: Hợp đồng
  • Salary negotiation (Noun) /ˈsæləri nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/: Đàm phán mức lương
  • Benefits (Noun) /ˈbɛnɪfɪts/: Phúc lợi
  • Employment offer (Noun) /ɪmˈplɔɪmənt ˈɒfər/: Đề nghị việc làm
  • Job satisfaction (Noun) /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/: Sự hài lòng trong công việc

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Applying and Interviewing (Ứng tuyển & Phỏng vấn)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Applying and Interviewing (Ứng tuyển & Phỏng vấn)

  • Resume (Noun) /ˈrɛzəˌmeɪ/: Sơ yếu lý lịch
  • Cover letter (Noun) /ˈkʌvər ˌlɛtər/: Thư xin việc
  • Qualification (Noun) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Yêu cầu, trình độ
  • Application (Noun) /ˌæplɪˈkeɪʃən/: Đơn xin việc
  • Reference (Noun) /ˈrɛfərəns/: Thông tin người giới thiệu
  • Interview (Noun) /ˈɪntərvjuː/: Phỏng vấn
  • Hiring manager (Noun) /ˈhaɪrɪŋ ˈmænɪdʒər/: Quản lý tuyển dụng
  • Skill set (Noun) /skɪl sɛt/: Bộ kỹ năng
  • Strengths (Noun) /strɛŋθs/: Điểm mạnh
  • Weaknesses (Noun) /ˈwiknɪsɪz/: Điểm yếu
  • Professional experience (Noun) /prəˈfɛʃənl ɪksˈpɪriəns/: Kinh nghiệm nghề nghiệp
  • Career goals (Noun) /kəˈrɪr ɡoʊlz/: Mục tiêu nghề nghiệp
  • Job application form (Noun) /dʒɒb ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm/: Mẫu đơn xin việc
  • Applicant pool (Noun) /ˈæplɪkənt puːl/: Người ứng tuyển
  • Behavioral interview (Noun) /bɪˈheɪvjərəl ˈɪntərvjuː/: Phỏng vấn theo hành vi
  • Job offer (Noun) /dʒɒb ˈɒfər/: Đề nghị việc làm
  • Negotiation (Noun) /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/: Đàm phán
  • Acceptance (Noun) /əkˈsɛptəns/: Sự chấp nhận
  • Onboarding (Noun) /ˈɒnbɔːrdɪŋ/: Quá trình thẩm định và đào tạo nhân sự mới
  • Orientation (Noun) /ˌɔːriənˈteɪʃən/: Quá trình hướng dẫn, tập huấn

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Hiring and Training (Tuyển dụng & Đào tạo)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Hiring and Training (Tuyển dụng & Đào tạo)

  • Recruitment (Noun) /rɪˈkruːtmənt/: Tuyển dụng
  • Interview (Noun) /ˈɪntərvjuː/: Phỏng vấn
  • Candidate (Noun) /ˈkændɪdət/: Ứng viên
  • Resume (Noun) /ˈrɛzəˌmeɪ/: Sơ yếu lý lịch
  • Cover letter (Noun) /ˈkʌvər ˌlɛtər/: Thư xin việc
  • Hiring manager (Noun) /ˈhaɪrɪŋ ˈmænɪdʒər/: Quản lý tuyển dụng
  • Job posting (Noun) /dʒɒb ˈpəʊstɪŋ/: Đăng tin tuyển dụng
  • Shortlist (Noun) /ˈʃɔːrtlɪst/: Danh sách ngắn
  • Onboarding (Noun) /ˈɒnbɔːrdɪŋ/: Quá trình thẩm định và đào tạo nhân sự mới
  • Training program (Noun) /ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/: Chương trình đào tạo
  • Orientation (Noun) /ˌɔːriənˈteɪʃən/: Quá trình hướng dẫn, tập huấn
  • Skill development (Noun) /skɪl dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển kỹ năng
  • Trainer (Noun) /ˈtreɪnər/: Huấn luyện viên
  • Mentoring (Noun) /ˈmɛntərɪŋ/: Sự hướng dẫn, hỗ trợ
  • Assessment (Noun) /əˈsɛsmənt/: Sự đánh giá
  • Performance review (Noun) /pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː/: Đánh giá hiệu suất làm việc
  • Career development (Noun) /kəˈrɪr dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển sự nghiệp
  • Feedback (Noun) /ˈfiːdbæk/: Phản hồi
  • Promotion (Noun) /prəˈmoʊʃən/: Sự thăng chức
  • Employee engagement (Noun) /ɪmˈplɔɪiː ɪnˈɡeɪdʒmənt/: Sự tương tác của nhân viên

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits (Lương & Phúc lợi)

  • Salary (Noun) /ˈsæləri/: Lương
  • Compensation (Noun) /ˌkɒmpənˈseɪʃən/: Bồi thường, đền bù
  • Wage (Noun) /weɪdʒ/: Tiền công, lương theo giờ
  • Bonus (Noun) /ˈboʊnəs/: Thưởng
  • Allowance (Noun) /əˈlaʊəns/: Phụ cấp
  • Overtime (Noun) /ˈoʊvərˌtaɪm/: Làm ngoài giờ
  • Benefits (Noun) /ˈbɛnɪfɪts/: Phúc lợi
  • Health insurance (Noun) /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm y tế
  • Retirement plan (Noun) /rɪˈtaɪərmənt plæn/: Kế hoạch nghỉ hưu
  • Vacation (Noun) /vəˈkeɪʃən/: Kỳ nghỉ
  • Sick leave (Noun) /sɪk liːv/: Ngày nghỉ ốm
  • Maternity leave (Noun) /məˈtɜːrnəti liːv/: Nghỉ thai sản
  • Parental leave (Noun) /pəˈrɛntəl liːv/: Nghỉ phép làm cha mẹ
  • Flexible hours (Noun) /ˈflɛksəbl aʊərz/: Giờ làm linh hoạt
  • Remote work (Noun) /rɪˈmoʊt wɜːrk/: Làm việc từ xa
  • Employee assistance program (Noun) /ɪmˈplɔɪiː əˈsɪstəns ˈproʊɡræm/: Chương trình hỗ trợ nhân viên
  • Incentives (Noun) /ɪnˈsɛntɪvs/: Động cơ, khuyến khích
  • Performance bonus (Noun) /pərˈfɔːrməns ˈboʊnəs/: Thưởng hiệu suất làm việc
  • Professional development (Noun) /prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển nghề nghiệp
  • Profit sharing (Noun) /ˈprɒfɪt ˈʃɛrɪŋ/: Chia sẻ lợi nhuận

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Promotions, Pensions and Awards (Thăng tiến, Lương hưu & Giải thưởng)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Promotions, Pensions and Awards (Thăng tiến, Lương hưu & Giải thưởng)

  • Promotion (Noun) /prəˈmoʊʃən/: Thăng tiến
  • Raise (Noun) /reɪz/: Tăng lương
  • Career advancement (Noun) /kəˈrɪr ədˈvænsmənt/: Sự tiến bộ trong sự nghiệp
  • Pension (Noun) /ˈpɛnʃən/: Lương hưu
  • Retirement (Noun) /rɪˈtaɪərmənt/: Nghỉ hưu
  • Retirement age (Noun) /rɪˈtaɪərmənt eɪdʒ/: Tuổi nghỉ hưu
  • Pension plan (Noun) /ˈpɛnʃən plæn/: Kế hoạch lương hưu
  • Annuity (Noun) /əˈnuɪti/: Trợ cấp lương hưu
  • Award (Noun) /əˈwɔːrd/: Giải thưởng
  • Recognition (Noun) /ˌrɛkəɡˈnɪʃən/: Sự công nhận
  • Incentive (Noun) /ɪnˈsɛntɪv/: Động cơ, khuyến khích
  • Employee of the Month (Phrase) /ɪmˈplɔɪiː əv ðə mʌnθ/: Nhân viên xuất sắc của tháng
  • Bonus (Noun) /ˈboʊnəs/: Thưởng
  • Recognition ceremony (Noun) /ˌrɛkəɡˈnɪʃən ˈsɛrəˌmoʊni/: Lễ công nhận
  • Service award (Noun) /ˈsɜːrvɪs əˌwɔːrd/: Giải thưởng dành cho những năm phục vụ
  • Longevity bonus (Noun) /lɒŋˈdʒɛvəti ˈboʊnəs/: Thưởng dài hạn
  • Recognition plaque (Noun) /ˌrɛkəɡˈnɪʃən plæk/: Bảng khen công nhận
  • Performance award (Noun) /pərˈfɔːrməns əˌwɔːrd/: Giải thưởng vì hiệu suất làm việc
  • Leadership award (Noun) /ˈliːdərˌʃɪp əˌwɔːrd/: Giải thưởng lãnh đạo
  • Merit increase (Noun) /ˈmɛrɪt ˈɪŋkris/: Tăng lương theo công sức

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Ordering Supplies (Đặt hàng nhà cung cấp)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Ordering Supplies (Đặt hàng nhà cung cấp)

  • Order (Noun) /ˈɔːrdər/: Đơn đặt hàng
  • Supplier (Noun) /səˈplaɪər/: Nhà cung cấp
  • Inventory (Noun) /ˈɪnvəntəri/: Hàng tồn kho
  • Stock (Noun) /stɒk/: Hàng tồn kho
  • Catalog (Noun) /ˈkætəlɔːɡ/: Danh mục hàng hóa
  • Product code (Noun) /ˈprɒdʌkt koʊd/: Mã sản phẩm
  • Quantity (Noun) /ˈkwɒntəti/: Số lượng
  • Price quote (Noun) /praɪs kwəʊt/: Bảng báo giá
  • Invoice (Noun) /ˈɪnvɔɪs/: Hóa đơn
  • Payment terms (Noun) /ˈpeɪmənt tɜːrmz/: Điều kiện thanh toán
  • Shipping (Noun) /ˈʃɪpɪŋ/: Vận chuyển
  • Delivery (Noun) /dɪˈlɪvəri/: Giao hàng
  • Backorder (Noun) /ˈbækˌɔːrdər/: Đơn đặt hàng chờ giao
  • Lead time (Noun) /ˈliːd taɪm/: Thời gian xử lý đơn hàng
  • Tracking number (Noun) /ˈtrækɪŋ ˈnʌmbər/: Số theo dõi
  • Packing slip (Noun) /ˈpækɪŋ slɪp/: Phiếu đóng gói
  • Quality control (Noun) /ˈkwɒləti kənˈtroʊl/: Kiểm soát chất lượng
  • Bulk order (Noun) /bʌlk ˈɔːrdər/: Đơn đặt hàng số lượng lớn
  • Return policy (Noun) /rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi/: Chính sách đổi trả
  • Damaged goods (Noun) /ˈdæmɪd ɡʊdz/: Hàng hóa bị hỏng

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Shipping (Vận chuyển)

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Shipping (Vận chuyển)

  • Shipment (Noun) /ˈʃɪpmənt/: Lô hàng, đợt hàng
  • Carrier (Noun) /ˈkæriər/: Nhà vận chuyển
  • Freight (Noun) /freɪt/: Hàng hóa, hàng chuyển phát
  • Cargo (Noun) /ˈkɑːɡoʊ/: Hàng hóa
  • Container (Noun) /kənˈteɪnər/: Container, thùng chứa hàng
  • Port (Noun) /pɔːrt/: Cảng
  • Warehouse (Noun) /ˈwɛrhaʊs/: Kho
  • Transit time (Noun) /ˈtrænsɪt taɪm/: Thời gian vận chuyển
  • Handling (Noun) /ˈhændlɪŋ/: Xử lý, sắp xếp
  • Packaging (Noun) /ˈpækɪdʒɪŋ/: Đóng gói
  • Customs (Noun) /ˈkʌstəmz/: Hải quan
  • Clearance (Noun) /ˈklɪrəns/: Giấy phép hải quan
  • Freight forwarder (Noun) /freɪt ˈfɔːrwərdər/: Đại lý vận chuyển
  • Bill of lading (Noun) /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn
  • Tracking (Noun) /ˈtrækɪŋ/: Theo dõi
  • Pallet (Noun) /ˈpælɪt/: Pallet, pa-let
  • Airfreight (Noun) /ˈɛrˌfreɪt/: Hàng chuyển phát bằng đường hàng không
  • Sea freight (Noun) /siː freɪt/: Hàng chuyển phát bằng đường biển
  • Express delivery (Noun) /ɪkˈsprɛs dɪˈlɪvəri/: Giao hàng nhanh
  • Loading (Noun) /ˈloʊdɪŋ/: Việc xếp hàng vào phương tiện vận chuyển

→ Từ vựng TOEIC chủ đề Invoices (Hóa đơn)

  • Invoice (Noun) /ˈɪnvɔɪs/: Hóa đơn
  • Billing address (Noun) /ˈbɪlɪŋ ˈædrɪs/: Địa chỉ thanh toán
  • Due date (Noun) /duː deɪt/: Ngày đến hạn
  • Purchase order (Noun) /ˈpɜːrʧəs ˈɔːrdər/: Đơn đặt hàng
  • Line item (Noun) /laɪn ˈaɪtəm/: Mục hàng
  • Quantity (Noun) /ˈkwɒntəti/: Số lượng
  • Unit price (Noun) /juːnɪt praɪs/: Đơn giá
  • Subtotal (Noun) /ˈsʌbtoʊtəl/: Tổng cộng phụ
  • Tax (Noun) /tæks/: Thuế
  • Total amount (Noun) /ˈtoʊtl̩ əˈmaʊnt/: Tổng số tiền
  • Remittance (Noun) /rɪˈmɪtəns/: Phiếu thu tiền
  • Payment terms (Noun) /ˈpeɪmənt tɜːrmz/: Điều kiện thanh toán
  • Late payment fee (Noun) /leɪt ˈpeɪmənt fiː/: Phí trễ hạn thanh toán
  • Currency (Noun) /ˈkɜːrənsi/: Đơn vị tiền tệ
  • Credit terms (Noun) /ˈkrɛdɪt tɜːrmz/: Điều kiện tín dụng
  • Account number (Noun) /əˈkaʊnt ˈnʌmbər/: Số tài khoản
  • Description (Noun) /dɪˈskrɪpʃən/: Mô tả
  • Balance due (Noun) /ˈbæləns duː/: Số tiền còn nợ
  • Credit note (Noun) /ˈkrɛdɪt noʊt/: Bảng ghi có
  • Debit note (Noun) /ˈdɛbɪt noʊt/: Bảng ghi nợ

Bài viết đã tóm lược những từ vựng TOEIC theo chủ đề. Các từ vựng TOEIC theo từng chủ đề đã được NativeX tổng hợp từ những tài liệu chuyên ngành. Để có điều kiện hiểu sâu hơn về từng chủ đề, bạn có thể truy cập vào các bài viết gốc của sách chuyên ngành nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh