fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng tiếng Anh thương mại

Từ vựng tiếng Anh thương mại là bộ từ vựng dành cho những người đang theo học chuyên ngành về kinh tế thương mại, hoặc những nhân viên văn phòng thường phải tiếp xúc với những đối tác ở nước ngoài và cần dùng đến từ vựng tiếng Anh chuyên ngành. Hiểu được mong muốn này NativeX sẽ tổng hợp cho các bạn bộ Từ vựng tiếng Anh thương mại hết sức thú vị ở bài viết dưới đây nha.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Định nghĩa về tiếng Anh thương mại

Tiếng Anh thương mại, còn được gọi là tiếng Anh kinh doanh, là một ngành ngôn ngữ chuyên biệt chủ yếu tập trung vào việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh và thương mại quốc tế.

Nó bao gồm các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và từ vựng cụ thể mà người sử dụng cần hiểu và sử dụng khi tham gia vào các hoạt động kinh doanh, giao tiếp doanh nghiệp, thương lượng, và các hoạt động liên quan khác.

Định nghĩa tiếng Anh thương mại

Các đặc điểm chính của tiếng Anh thương mại bao gồm:

  • ✓ Từ vựng chuyên ngành: Sử dụng các từ ngữ, thuật ngữ và ngữ cảnh chuyên ngành kinh doanh. Điều này có thể bao gồm các từ vựng liên quan đến tài chính, tiếp thị, quản lý, nhân sự, và các lĩnh vực khác.
  • ✓ Phong cách giao tiếp chuyên nghiệp: Sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng và chuyên nghiệp trong việc viết và nói. Giao tiếp trong môi trường kinh doanh thường đòi hỏi sự chính xác cao để tránh hiểu lầm và nhầm lẫn.
  • ✓ Kỹ năng viết và giao tiếp: Kỹ năng viết bao gồm việc soạn thảo email, báo cáo, và các tài liệu kinh doanh. Kỹ năng giao tiếp bao gồm khả năng thuyết trình, thương lượng và thảo luận.
  • ✓ Giao tiếp quốc tế: Khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh quốc tế, với việc chú ý đến sự đa dạng văn hóa và phong cách giao tiếp.
    Tư duy phê phán và phân tích: Khả năng đọc hiểu và phân tích thông tin kinh doanh, bao gồm các báo cáo tài chính, thị trường và xu hướng kinh doanh.

Tiếng Anh thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng cơ hội kinh doanh toàn cầu và thúc đẩy sự hiểu biết giữa các doanh nghiệp và người làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Phân biệt giữa tiếng Anh thương mại với tiếng Anh nói chung

Phân biệt tiếng Anh thương mại và tiếng Anh nói chung

Tiếng Anh trong lĩnh vực thương mại có một số khác biệt đáng kể so với tiếng Anh thông thường nói chung, vì nó tập trung vào các chủ đề như kinh tế, giao thương, tài chính,… Do đó, về cách diễn đạt và phong cách viết trong hai lĩnh vực này có những đặc điểm đặc trưng sau đây:

→ Tính rõ ràng và chính xác khi giao tiếp

Một trong những điểm quan trọng nhất của tiếng Anh thương mại là tính rõ ràng và chính xác khi giao tiếp. Trong môi trường kinh doanh, sự hiểu lầm có thể dẫn đến những hậu quả rất lớn, vì vậy, việc truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng là điều cần thiết.

Từ ngữ trong tiếng Anh thương mại thường được lựa chọn cẩn thận để tránh hiểu nhầm và sự không rõ ràng. Điều này thể hiện được sự chuyên nghiệp và tôn trọng khách hàng trong giao tiếp.

→ Khác biệt về độ dài từ vựng

Trong tiếng Anh thương mại, có một số biểu đạt và thuật ngữ đặc thù được sử dụng. Từ vựng trong lĩnh vực này rất phong phú và đa dạng, và thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh phức tạp của kinh tế và thương mại. Quan trọng nhất là hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ trong ngữ cảnh thương mại để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác.

Cùng với đó, bạn nên dùng những từ ngữ ngắn gọn nhưng mang đầy đủ ý nghĩa trong tâm trong giao tiếp để truyền đạt đủ nội dung mà mình mong muốn.

→ Ngữ pháp

Sự chính xác về ngữ pháp trong tiếng Anh thương mại giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ, tránh hiểu sai và xảy ra những hậu quả không mong muốn. Không nên sử dụng những ngữ pháp hoặc thuật ngữ quá phức tạp khiến cho câu nói không ý nghĩa.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại

→ Từ vựng tiếng Anh về các loại hình công ty

Từ vựng tiếng Anh về các loại hình công ty

Corporation (Noun) /ˌkɔːr·pəˈreɪ·ʃən/: Công ty cổ phần.

Limited Liability Company (LLC) (Noun) /ˌlɪm·ɪ·t̬ɪd lɪˈæ·bə·lə·ti ˈkʌm·pə·ni/: Công ty trách nhiệm hữu hạn.

Sole Proprietorship (Noun) /soʊl prəˈpraɪ·ə·t̬ərˌʃɪp/: Doanh nghiệp cá nhân.

Partnership (Noun) /ˈpɑːr·tnərˌʃɪp/: Công ty đối tác.

Startup (Noun) /ˈstɑːrtˌʌp/: Doanh nghiệp khởi nghiệp.

Franchise (Noun) /ˈfræn·tʃaɪz/: Hệ thống nhượng quyền.

Publicly-Traded Company (Noun) /ˈpʌblɪkli treɪd ˈkʌm·pə·ni/: Công ty niêm yết.

Nonprofit Organization (Noun) /ˌnɑːnˈprɑː·fɪt ˌɔːr·ɡə·nəˈzeɪ·ʃən/: Tổ chức phi lợi nhuận.

Private Limited Company (Noun): Công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân

Joint Venture (Noun) /dʒɔɪnt ˈvɛn.tʃər/: Liên doanh.

Conglomerate (Noun) /ˈkɒŋ.ɡlɒm.ər.ɪt/: Tập đoàn.

Cooperative (Noun) /kəʊˈɒp.ər.ə.tɪv/: Hợp tác xã.

Multinational Corporation (MNC) (Noun) /ˌmʌl.tiˈnæʃ.ən.əl kɔː.pəˈreɪ.ʃən/: Công ty đa quốc gia.

Subsidiary (Noun) /səbˈsɪd.i.er.i/: Chi nhánh.

Enterprise (Noun) /ˈen.tə.prəs/: Doanh nghiệp.

Freelancer (Noun) /ˈfriː.lɑːns.ər/: Người làm tự do.

Start-up Capital (Noun) /stɑːt.ʌp ˈkæp.ɪ.təl/: Vốn khởi nghiệp.

Stakeholder (Noun) /ˈsteɪk.həʊl.dər/: Bên liên quan.

→ Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty

Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban công ty

Human Resources (Noun) /ˈhjuː.mən rɪˈsɔːsɪz/: Nhân sự.

Finance Department (Noun) /faɪˈnæns dɪˈpɑːrtmənt/: Phòng tài chính.

Marketing Team (Noun) /ˈmɑːrkɪtɪŋ tiːm/: Nhóm tiếp thị.

Sales Department (Noun) /seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/: Phòng kinh doanh.

Research and Development (R&D) (Noun) /rɪˈsɜːrtʃ ənd dɪˈveləpmənt/: Phòng nghiên cứu và phát triển.

Information Technology (IT) Department (Noun) /ˌɪnfərˈmeɪʃən tekˈnɒlədʒi dɪˈpɑːrtmənt/: Phòng Công nghệ thông tin.

Customer Service (Noun) /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ khách hàng.

Legal Department (Noun) /ˈliːɡl dɪˈpɑːrtmənt/: Phòng pháp lý.

Production Team (Noun) /prəˈdʌkʃən tiːm/: Nhóm sản xuất.

Quality Assurance (Noun) /ˈkwɒl.ɪ.ti əˈʃʊərəns/: Bảo đảm chất lượng.

→ Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong công ty

Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong công ty

CEO (Chief Executive Officer) (Noun) /ˌsiː.iːˈoʊ/: – Giám đốc điều hành

CFO (Chief Financial Officer) (Noun) /ˌsiː.efˈoʊ/: – Giám đốc tài chính

COO (Chief Operating Officer) (Noun) /ˌsiː.oʊˈoʊ/: – Giám đốc điều hành

CTO (Chief Technology Officer) (Noun) /ˌsiː.tiːˈoʊ/: – Giám đốc công nghệ

CIO (Chief Information Officer) (Noun) /ˌsiː.aɪˈoʊ/: – Giám đốc thông tin

HR Manager (Human Resources Manager) (Noun) /ˌeɪtʃˈɑːr ˈmæn.ɪ.dʒər/: – Quản lý nhân sự

Marketing Director (Noun) /ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ daɪˈrek.tər/: – Giám đốc tiếp thị

Sales Manager (Noun) /seɪlz ˈmæn.ɪ.dʒər/: – Quản lý kinh doanh

IT Specialist (Information Technology Specialist) (Noun) /ˌaɪ ˈtiː ˈspeʃ.ə.lɪst/: – Chuyên viên Công nghệ thông tin

Project Manager (Noun) /ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: – Quản lý dự án

→ Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thương mại

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thương mại

Marketing Manager (Noun) /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/: – Quản lý tiếp thị

Sales Representative (Noun) /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/: – Đại diện bán hàng

Financial Analyst (Noun) /faɪˈnænʃəl ˈænəlɪst/: – Nhà phân tích tài chính

Supply Chain Manager (Noun) /səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪdʒər/: – Quản lý chuỗi cung ứng

Human Resources Coordinator (Noun) /ˈhjuː.mən rɪˈsɔːsɪz koʊˈɔːr.dɪˌneɪ.tər/: – Tổ chức nhân sự

Customer Service Representative (Noun) /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜːrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/: – Đại diện dịch vụ khách hàng

Logistics Coordinator (Noun) /loʊˈdʒɪs.tɪks koʊˈɔːr.dɪˌneɪ.tər/: – Tổ chức vận chuyển

Quality Assurance Manager (Noun) /ˈkwɑːləti əˈʃʊrəns ˈmænɪdʒər/: – Quản lý đảm bảo chất lượng

Business Development Executive (Noun) /ˈbɪznɪs dɪˈvɛləpmənt ɪˈzɛk.jə.tɪv/: – Nhà quản lý phát triển kinh doanh

Risk Analyst (Noun) /rɪsk ˈænəlɪst/: – Nhà phân tích rủi ro

Market Research Analyst (Noun) /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ ˈænəlɪst/: – Nhà phân tích nghiên cứu thị trường

E-commerce Specialist (Noun) /ˈiːˌkɒm.ɜːs ˈspɛʃ.əl.ɪst/: – Chuyên viên thương mại điện tử

Product Development Manager (Noun) /ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈmænɪdʒər/: – Quản lý phát triển sản phẩm

Corporate Communications Officer (Noun) /ˈkɔː.pər.ɪt kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃənz ˈɒfɪsər/: – Sỹ quan truyền thông doanh nghiệp

International Trade Specialist (Noun) /ˌɪntəˈnæʃənl treɪd ˈspɛʃ.əl.ɪst/: – Chuyên viên thương mại quốc tế

Project Coordinator (Noun) /ˈprɒdʒ.ekt koʊˈɔːr.dɪˌneɪ.tər/: – Tổ chức dự án

Customer Relationship Manager (Noun) /ˈkʌs.tə.mər rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp ˈmænɪdʒər/: – Quản lý mối quan hệ khách hàng

Retail Merchandiser (Noun) /ˈriːˌteɪl ˈmɜːr.ʧənˌdaɪ.zər/: – Người bán lẻ

Digital Marketing Specialist (Noun) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmɑːr.kɪtɪŋ ˈspɛʃ.əl.ɪst/: – Chuyên gia tiếp thị số

Operations Manager (Noun) /ˌɒpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər/: – Quản lý hoạt động

→ Từ vựng tiếng Anh thương mại sử dụng trong cuộc họp

Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong cuộc họp

Agenda (Noun) /əˈdʒɛndə/: – Chương trình họp

Chairperson (Noun) /ˈʧɛrpərsən/: – Chủ toạ (người chủ trì cuộc họp)

Minutes (Noun) /ˈmɪnɪts/: – Biên bản cuộc họp

Action Items (Noun) /ˈækʃən ˈaɪtəmz/: – Công việc cần thực hiện

Attendee (Noun) /əˌtɛnˈdi/: – Người tham dự

Presentation (Noun) /ˌprɛzənˈteɪʃən/: – Bài thuyết trình

Q&A (Noun) /ˌkjuː ən ˈeɪ/: – Phần hỏi và đáp

Follow-up (Noun) /ˈfɒloʊˌʌp/: – Công việc theo dõi sau cuộc họp

Proposal (Noun) /prəˈpoʊzəl/: – Đề xuất

Consensus (Noun) /kənˈsɛnsəs/: – Đồng thuận

Facilitator (Noun) /fəˈsɪlɪˌteɪtər/: – Người hỗ trợ cuộc họp

Roundtable Discussion (Noun) /ˈraʊndˌteɪbl dɪˈskʌʒən/: – Thảo luận trò chuyện tròn

Resolution (Noun) /ˌrɛzəˈluʃən/: – Quyết định, giải quyết

Roberts Rules of Order (Noun) /ˈrɒbərts ˈrulz əv ˈɔrdər/: – Quy tắc cuộc họp theo Roberts

Proxy (Noun) /ˈprɒksi/: – Người ủy quyền (đại diện)

Adjourn (Verb) /əˈʤɜrn/: – Kết thúc cuộc họp

Roll Call (Noun) /roʊl kɔːl/: – Kiểm tra danh sách tham dự

Raise a Point (Phrase) /reɪz ə pɔɪnt/: – Đưa ra một điểm ý kiến

Feedback (Noun) /ˈfiːdˌbæk/: – Phản hồi

Quorum (Noun) /ˈkwɔːrəm/: – Quốc hội (số lượng tối thiểu người cần để cuộc họp có thể diễn ra)

→ Từ vựng tiếng Anh về thương mại điện tử

Từ vựng tiếng Anh thương mại điện tử

E-commerce (Noun) /ˈiːˌkɒm.ɜːs/: – Thương mại điện tử

Online Retail (Noun) /ˈɒnˌlaɪn ˈriːˌteɪl/: – Bán lẻ trực tuyến

Digital Marketplace (Noun) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmɑːrkɪtpleɪs/: – Thị trường số

E-commerce Platform (Noun) /ˈiːˌkɒm.ɜːs ˈplæt.fɔːrm/: – Nền tảng thương mại điện tử

Online Payment (Noun) /ˈɒnˌlaɪn ˈpeɪ.mənt/: – Thanh toán trực tuyến

Mobile Commerce (Noun) /ˈmoʊ.bəl ˈkɒm.ɜːrs/: – Thương mại di động

Digital Wallet (Noun) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈwɒl.ɪt/: – Ví điện tử

Cyber Monday (Noun) /ˈsaɪ.bər ˈmʌn.deɪ/: – Ngày Thứ Hai Sau Thứ Tư Tưởng Nhớ (ngày mua sắm trực tuyến)

Shopping Cart (Noun) /ˈʃɑːpɪŋ kɑːrt/: – Giỏ hàng

User Experience (UX) (Noun) /ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns/: – Trải nghiệm người dùng

Customer Engagement (Noun) /ˈkʌs.tə.mər ɪnˈɡeɪdʒmənt/: – Tương tác khách hàng

E-commerce Website (Noun) /ˈiːˌkɒm.ɜːs ˈwɛb.saɪt/: – Trang web thương mại điện tử

Product Listing (Noun) /ˈprɒdʌkt ˈlɪs.tɪŋ/: – Danh sách sản phẩm

Digital Marketing (Noun) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmɑːrkɪtɪŋ/: – Tiếp thị số

E-commerce Integration (Noun) /ˈiːˌkɒm.ɜːs ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/: – Tích hợp thương mại điện tử

Dropshipping (Noun) /ˈdrɒpˌʃɪpɪŋ/: – Mô hình kinh doanh không có hàng tồn kho

Conversion Rate (Noun) /kənˈvɜːrʒən reɪt/: – Tỷ lệ chuyển đổi

SSL Certificate (Noun) /ˌes.ɛsˈel ˈsɜː.tɪ.fɪ.kət/: – Chứng chỉ SSL (Bảo mật Socket Layer)

Affiliate Marketing (Noun) /əˈfɪl.i.ət ˈmɑːrkɪtɪŋ/: – Tiếp thị liên kết

B2B (Business-to-Business) (Noun) /ˌbiːˈtuːˌbiː/: – Kinh doanh từ doanh nghiệp đến doanh nghiệp

→ Từ vựng tiếng Anh về thương mại Quốc tế

Từ vựng tiếng Anh thương mại Quốc tế

International Trade (Noun) /ˌɪntəˈnæʃənl treɪd/: – Thương mại quốc tế

Export (Verb/Noun) /ɪkˈspɔːrt/: – Xuất khẩu

Import (Verb/Noun) /ˈɪmpɔːrt/: – Nhập khẩu

Trade Agreement (Noun) /treɪd əˈɡriː.mənt/: – Hiệp định thương mại

Customs (Noun) /ˈkʌstəmz/: – Hải quan

Tariff (Noun) /ˈtærɪf/: – Thuế quan

Free Trade (Noun) /friː treɪd/: – Thương mại tự do

Trade Balance (Noun) /treɪd ˈbæləns/: – Cân đối thương mại

Trade Deficit (Noun) /treɪd ˈdɛfɪsɪt/: – Thiếu hụt thương mại

Trade Surplus (Noun) /treɪd ˈsɜːpləs/: – Thặng dư thương mại

World Trade Organization (WTO) (Noun) /wɜːld treɪd ˌɔːɡənɪˈzeɪʃən/: – Tổ chức Thương mại Thế giới

Trade Bloc (Noun) /treɪd blɒk/: – Khu vực thương mại

Cross-Border Trade (Noun) /krɒsˈbɔːdər treɪd/: – Thương mại qua biên giới

Embargo (Noun) /ɪmˈbɑːrɡoʊ/: – Cấm vận

Sanctions (Noun) /ˈsæŋkʃənz/: – Biện pháp trừng phạt

Bilateral Trade (Noun) /ˌbaɪˈlætərəl treɪd/: – Thương mại song phương

Multilateral Trade (Noun) /ˌmʌltɪˈlætərəl treɪd/: – Thương mại đa phương

Trade Agreement Negotiations (Noun) /treɪd əˈɡriː.mənt ˌnɪˌɡoʊʃiˈeɪʃənz/: – Đàm phán Hiệp định thương mại

Trading Partner (Noun) /ˈtreɪdɪŋ ˈpɑːtnər/: – Đối tác thương mại

Export License (Noun) /ɪkˈspɔːrt ˈlaɪsəns/: – Giấy phép xuất khẩu

Những thuật ngữ tiếng Anh thương mại viết tắt

thuật ngữ tiếng anh thương mại

CMO: Chief Marketing Officer – Tổng giám đốc tiếp thị

B2B: Business-to-Business – Kinh doanh từ doanh nghiệp đến doanh nghiệp

B2C: Business-to-Consumer – Kinh doanh từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng

ROI: Return on Investment – Lợi nhuận đầu tư

KPI: Key Performance Indicator – Chỉ số hiệu suất chính

CRM: Customer Relationship Management – Quản lý mối quan hệ khách hàng

ETA: Estimated Time of Arrival – Thời gian dự kiến đến

FAQ: Frequently Asked Questions – Câu hỏi thường gặp

HR: Human Resources – Nhân sự

M&A: Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và Mua lại

PR: Public Relations – Quan hệ công chúng

QC: Quality Control – Kiểm soát chất lượng

R&D: Research and Development – Nghiên cứu và Phát triển

VIP: Very Important Person – Người quan trọng

OEM: Original Equipment Manufacturer – Nhà sản xuất thiết bị gốc

CEO: Initial Public Offering – Chào mở cổ phiếu lần đầu

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Bài viết đã cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ những từ vựng tiếng Anh thương mại phổ biến nhất. Với sự đa dạng về từ vựng như vậy, có thể khiến cho việc ghi nhớ trở nên khó khăn đôi chút. Tuy nhiên, sự thành công trong việc học đòi hỏi kiên nhẫn và nỗ lực. Khi bạn vượt qua được những khó khăn này, bạn sẽ cảm thấy việc học không còn khó khăn nữa. Đồng thời, hãy tham gia khóa học tại NativeX để có thêm nhiều kiến thức hữu ích.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh