Từ vựng IELTS Writing Task 1
Bài viết này, NativeX sẽ giới thiệu đến các bạn một bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 – phân tích biểu đồ và bản đồ. Sử dụng ngôn từ phù hợp, trình bày thông tin một cách logic và rõ ràng sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong phần thi này. Hãy cùng khám phá nhé!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng quan về IELTS Writing Task 1
IELTS Writing Task 1 đòi hỏi bạn phải có khả năng sắp xếp theo trình tự để hoàn thành một bài Báo cáo dựa trên các thông tin được cung cấp qua các biểu đồ hoặc hình vẽ. Mục tiêu của Phần thi Writing Task 1 là kiểm tra khả năng phân tích các xu hướng và trình bày chúng một cách chính xác và hiệu quả theo hướng tăng/giảm/thay đổi.
Các số liệu được đưa ra trong đề bài là kết quả của những nghiên cứu và khảo sát được thực hiện bởi các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực xã hội, vì vậy bạn cần chú ý đến tính thực tế và tính chuyên nghiệp khi thực hiện phần thi này.
Có tổng cộng 7 dạng bài (Line Graph, Bar Chart, Pie Chart, Table, Mixed Charts, Map, Process) mà bạn có thể gặp phải trong phần này.
Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 theo dạng bài
→ Từ vựng IELTS Writing Task 1: Bar Chart – Dạng miêu tả biểu đồ cột
Axis (Noun) /ˈæk.sɪs/: Trục
Categories (Noun) /ˈkæt̬.ə.ɡɔː.riːz/: Các hạng mục
Data (Noun) /ˈdeɪ.t̬ə/: Dữ liệu
Bar Chart (Noun) /bɑːr tʃɑːrt/: Biểu đồ cột
Comparison (Noun) /kəmˈper.ɪ.sən/: So sánh
Increase (Verb) /ɪnˈkriːs/: Tăng lên
Decrease (Verb) /dɪˈkriːs/: Giảm đi
Fluctuate (Verb) /ˈflʌk.tʃu.eɪt/: Dao động
Peak (Noun) /piːk/: Đỉnh điểm
Trend (Noun) /trend/: Xu hướng
Significant (Adj) /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/: Quan trọng, đáng kể
Gradual (Adj) /ˈɡrædʒ.u.əl/: Dần dần
Rapid (Adj) /ˈræp.ɪd/: Nhanh chóng
Stagnant (Adj) /ˈstæɡ.nənt/: Tĩnh lặng, không đổi
Comparison (Noun) /kəmˈper.ɪ.sən/: So sánh
Data Set (Noun) /ˈdeɪ.t̬ə set/: Bộ dữ liệu
Percentage (Noun) /pəˈsen.t̬ɪdʒ/: Phần trăm
Scale (Noun) /skeɪl/: Thang đo
Y-axis (Noun) /waɪ ˈæk.sɪs/: Trục y
X-axis (Noun) /eks ˈæk.sɪs/: Trục x
→ Từ vựng IELTS Writing Task 1: Pie Chart – Dạng miêu tả biểu đồ tròn
Sector (Noun) /ˈsɛktər/: Lĩnh vực, phần
Distribution (Noun) /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối
Composition (Noun) /ˌkɑːmpəˈzɪʃən/: Cấu trúc, thành phần
Percentage (Noun) /pərˈsɛntɪdʒ/: Phần trăm
Proportion (Noun) /prəˈpɔːrʃən/: Tỷ lệ, phần trăm
Slice (Noun) /slaɪs/: Phần, miếng
Major Component (Noun) /ˈmeɪdʒər kəmˈpoʊnənt/: Phần chính, thành phần quan trọng
Contribution (Noun) /ˌkɑːntrɪˈbjuːʃən/: Đóng góp
Dominant (Adj) /ˈdɑːmɪnənt/: Chiếm ưu thế, chiếm đa số
Notable (Adj) /ˈnoʊtəbl/: Đáng chú ý
Varied (Adj) /ˈværid/: Đa dạng
Comprehensive (Adj) /ˌkɑːmprɪˈhɛnsɪv/: Toàn diện
Highlighted Sector (Noun) /ˈhaɪˌlaɪtɪd ˈsɛktər/: Lĩnh vực được nhấn mạnh
Aggregate (Noun) /ˈæɡrɪɡət/: Tổng cộng, tổng hợp
Comparatively (Adv) /kəmˈpærətɪvli/: So với, một cách tương đối
→ Từ vựng IELTS Writing Task 1: Line Graph – Dạng miêu tả biểu đồ đường
Fluctuation (Noun) /flʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/: Sự dao động
Trend (Noun) /trɛnd/: Xu hướng
Peak (Noun) /piːk/: Đỉnh điểm
Decline (Noun) /dɪˈklaɪn/: Sự giảm
Stagnation (Noun) /stæɡˈneɪʃən/: Sự đình trệ, đứng yên
Fluctuate (Verb) /ˈflʌktʃueɪt/: Dao động
Ascend (Verb) /əˈsɛnd/: Tăng lên
Descend (Verb) /dɪˈsɛnd/: Giảm xuống
Plateau (Noun) /ˈplætoʊ/: Bảng phẳng, ổn định
Reach a Peak (Phrase) /riːʧ ə piːk/: Đạt đỉnh điểm
Experience a Decline (Phrase) /ɪksˈpɪriəns ə dɪˈklaɪn/: Trải qua sự giảm
Undergo Fluctuations (Phrase) /ˌʌndərˈɡoʊ ˌflʌktʃuˈeɪʃənz/: Trải qua sự dao động
Demonstrate an Upward/Downward Trend (Phrase) /ˈdɛmənstreɪt ən ˈʌpwərd/ˈdaʊnwərd trɛnd/: Chứng minh xu hướng tăng/giảm
Show a Steady/Sharp Increase/Decrease (Phrase) /ʃoʊ ə ˈstɛdi/ʃɑrp ˈɪnˌkris/ˈdɪˌkris/: Cho thấy sự tăng đều/đột ngột hoặc giảm đột ngột
Reach a Plateau (Phrase) /riːʧ ə ˈplætoʊ/: Đạt mức ổn định
→ Từ vựng IELTS Writing Task 1: Table – Dạng miêu tả bảng số liệu
Distribution (Noun) /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối
Comparison (Noun) /kəmˈpærɪsən/: So sánh
Statistic (Noun) /stəˈtɪstɪk/: Số liệu thống kê
Percentage Point (Noun) /pərˈsɛntɪdʒ pɔɪnt/: Điểm phần trăm
Average (Noun) /ˈævərɪdʒ/: Trung bình
Rate (Noun) /reɪt/: Tỉ lệ
Comparison (Noun) /kəmˈpærɪsən/: Sự so sánh
Graph (Noun) /ɡræf/: Đồ thị
Figure (Noun) /ˈfɪɡjər/: Con số, hình ảnh
Interval (Noun) /ˈɪntərvəl/: Khoảng, đoạn
Statistician (Noun) /stəˌtɪsˈtɪʃən/: Nhà thống kê
Estimate (Verb) /ˈɛstəˌmeɪt/: Ước tính
Exceed (Verb) /ɪkˈsid/: Vượt quá
Normalize (Verb) /ˈnɔːrməˌlaɪz/: Chuẩn hóa
Project (Verb) /prəˈdʒɛkt/: Dự đoán
→ Từ vựng IELTS Writing Task 1: Map – Dạng miêu tả bản đồ
Adjacent to (Prep) /əˈdʒeɪsənt tuː/: Liền kề với
Surrounding (Prep) /səˈraʊndɪŋ/: Xung quanh, bao quanh
To the southeast of (Prep) /tuː ðə saʊθˈi:st əv/: Về phía đông nam của
In proximity to (Prep) /ɪn prɑːˈxɪməti tuː/: Gần với, ở gần
Towards the northern boundary (Prep) /təˈwɔːrdz ðə ˈnɔrðərn ˈbaʊndəri/: Hướng về ranh giới phía bắc
Facing (Prep) /ˈfeɪsɪŋ/: Đối diện với
Amidst (Prep) /əˈmɪdst/: Giữa, ở giữa
Bordering (Prep) /ˈbɔːrdərɪŋ/: Giáp ranh với
To the west-northwest (Prep) /tuː ðə wɛst-nɔrˈwɛst/: Về phía tây tây bắc
Encompassing (Prep) /ɪnˈkʌmpəsɪŋ/: Bao quát, bao gồm
In the vicinity of (Prep) /ɪn ðə vɪˈsɪnəti əv/: Trong khu vực của
Parallel to (Prep) /ˈpærəˌlɛl tuː/: Song song với
Adjoining (Prep) /əˈdʒɔɪnɪŋ/: Kề nhau, liền kề
Centered around (Prep) /ˈsɛntərd əˈraʊnd/: Tập trung xung quanh
Towards the southwestern sector (Prep) /təˈwɔːrdz ðə ˌsaʊθˈwɛstərn ˈsɛktər/: Hướng về phía tây nam của khu vực
→ Từ vựng IELTS Writing Task 1: Process – Dạng miêu tả quy trình
Perpetual (Adj) /pərˈpɛtʃuəl/: Vô thời hạn, liên tục
Rhythm (Noun) /ˈrɪðəm/: Nhịp, chu kỳ
Reiteration (Noun) /riˌɪtəˈreɪʃən/: Sự lặp lại, sự nhấn mạnh
Designated timeframe (Noun) /ˈdɛzɪɡˌneɪtɪd ˈtreɪmˌfeɪm/: Khung thời gian đã được chỉ định
Spans (Verb) /spænz/: Kéo dài qua một khoảng thời gian
Varies (Verb) /ˈvɛri/: Thay đổi, biến đổi
Recurring (Adj) /rɪˈkɜːrɪŋ/: Lặp lại, xảy ra đều đặn
Specific interval (Adj + Noun) /spəˈsɪfɪk ˈɪntəvəl/: Khoảng thời gian cụ thể
Duration (Noun) /djuˈreɪʒən/: Thời lượng, khoảng thời gian diễn ra
Interim (Adj) /ˈɪntərɪm/: Tạm thời, trong thời gian chờ đợi
Time span (Noun) /taɪm spæn/: Khoảng thời gian, thời kỳ
Ongoing (Adj) /ˈɒnˌɡoʊɪŋ/: Đang diễn ra, tiếp tục
Sequentially (Adv) /sɪˈkwɛnʃəli/: Theo thứ tự, tuần tự
Simultaneity (Noun) /ˌsaɪməlˈteɪniəti/: Sự xảy ra đồng thời
Extended period (Adj + Noun) /ɪksˈtɛndɪd ˈpɪəriəd/: Khoảng thời gian kéo dài
Tổng hợp từ vựng dùng trong bài IELTS Writing Task 1
→ Thể hiện tính tổng quát
Overview (Noun) /ˈoʊvərvjuː/: Tổng quan
General trend (Noun) /ˈdʒɛnərəl trɛnd/: Xu hướng chung
Overall (Adj) /ˈoʊvərɔːl/: Tổng thể
Generally (Adv) /ˈdʒɛnərəli/: Nhìn chung
Broadly speaking (Phrase) /broʊdli spiːkɪŋ/: Nói chung
In general (Phrase) /ɪn ˈdʒɛnərəl/: Nói chung
By and large (Phrase) /baɪ ənd lɑːndʒ/: Nói chung là
Overall, it can be seen that…: Tổng quan, có thể thấy rằng…
In summary (Phrase) /ɪn ˈsʌməri/: Tóm lại
As a whole (Phrase) /æz ə hoʊl/: Tổng thể
Across the board (Phrase) /əˈkrɒs ðə bɔːrd/: Tất cả mọi nơi, ở mọi lĩnh vực
Universally (Adverb) /ˌjuːnɪˈvɜːrsəli/: Phổ biến, rộng rãi
In a general sense (Phrase) /ɪn ə ˈdʒɛnərəl sɛns/: ở một cách chung chung
At large (Phrase) /æt lɑːrdʒ/: Nói chung, tổng quát
On the whole (Phrase) /ɒn ðə hoʊl/: Nói chung là, toàn bộ
In a nutshell (Phrase) /ɪn ə ˈnʌtʃɛl/: Nói ngắn gọn, tóm lại
As a trend (Phrase) /æz ə trɛnd/: Như một xu hướng
Taken together (Phrase) /ˈteɪkən təˈɡɛðər/: Kết hợp lại, nhìn chung
In broad terms (Phrase) /ɪn broʊd tɜːrmz/: Nói chung, nhìn chung
In the grand scheme of things (Phrase) /ɪn ðə ɡrænd skiːm əv ðɪŋz/: Trong quy luật lớn
→ Thể hiện quan hệ tương phản
Discrepancy (Noun) /dɪˈskrɛpənsi/: Sự khác biệt
Disparity (Noun) /dɪˈspærəti/: Sự chênh lệch
Divergence (Noun) /daɪˈvɜːrdʒəns/: Sự phân kỳ, sự chênh lệch
In contrast to (Phrase) /ɪn ˈkɒntræst tuː/: Trái ngược với
Conversely (Adverb) /ˈkɒnvɜːrsli/: Ngược lại
On the contrary (Phrase) /ɒn ðə ˈkɒntrəri/: Ngược lại
Disproportionate (Adj) /dɪsˈprɒpərʃənɪt/: Không cân đối
Inequality (Noun) /ɪnɪˈkwɒləti/: Sự bất bình đẳng
Varied (Adj) /ˈværid/: Đa dạng
Marked difference (Phrase) /mɑːrkt ˈdɪfrəns/: Sự khác biệt đáng kể
Dissonance (Noun) /ˈdɪsənəns/: Sự không hòa hợp, xung đột
Inversely proportional (Phrase) /ˈɪnvɜːrsli prəˈpoʊrʃənl/: Nghịch đảo tỉ lệ
Polar opposite (Phrase) /ˈpoʊlər ˈɒpəzɪt/: Đối lập tuyệt đối
Stark contrast (Phrase) /stɑːrk ˈkɒntræst/: Sự tương phản rõ rệt
Contrarily (Adv) /ˈkɒntrərɪli/: Ngược lại, trái ngược
Unequal distribution (Phrase) /ʌnˈiːkwəl ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối không đồng đều
Antithesis (Noun) /ænˈtɪθɪsɪs/: Sự đối lập
Juxtaposition (Noun) /ˌdʒʌkstəpəˈzɪʃən/: Sự đặt cạnh nhau để tạo sự tương phản
Wide disparity (Phrase) /waɪd dɪˈspærəti/: Chênh lệch lớn
Conversely, it’s important to note that…: Ngược lại, quan trọng là lưu ý rằng…
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Tính từ miêu tả sự thay đổi
# Tăng trưởng với tốc độ nhanh
Surging (Adj) /ˈsɜːrdʒɪŋ/: Tăng mạnh, bùng nổ
Soaring (Adj) /ˈsɔːrɪŋ/: Tăng vọt, bay cao
Skyrocketing (Adj) /ˈskaɪrɒkɪtɪŋ/: Tăng chói lọi, tăng mạnh
Escalating (Adj) /ˈɛskəˌleɪtɪŋ/: Tăng lên, leo thang
Booming (Adj) /ˈbuːmɪŋ/: Bùng nổ, phồn thịnh
Rapidly expanding (Adj) /ˈræpɪd ɪkˈspændɪŋ/: Đang mở rộng nhanh chóng
Exponentially growing (Adjective) /ˌɛkspəˈnɛnʃəli ɡroʊɪŋ/: Tăng trưởng theo cấp số nhân
Meteoric (Adj) /miːˈtɪɔːrɪk/: Tăng vọt, nhanh chóng như sao băng
Accelerated(Adj) /ækˈsɛləreɪtɪd/: Tăng tốc, gia tốc
Proliferating (Adj) /prəˈlɪfəˌreɪtɪŋ/: Đang gia tăng nhanh chóng, đang đại mạng
Phenomenal (Adj) /fɪˈnɒmɪnl/: Phi thường, đặc biệt
Expeditious (Adj) /ɪkˈspɛdɪʃəs/: Nhanh chóng, nhanh nhẹn
Swift (Adj) /swɪft/: Nhanh chóng, mau lẹ
Unprecedented (Adj) /ʌnˈprɛsɪˌdɛntɪd/: Chưa từng có, chưa từng xảy ra
Turbocharged (Adj)/ˈtɜːrboʊˌtʃɑːrd/: Điều chỉnh với tốc độ cực nhanh
Breakneck (Adj)/ˈbreɪknɛk/: Nhanh chóng đến mức đáng kinh ngạc
Unstoppable (Adj) /ʌnˈstɒpəbl/: Không thể ngăn cản, không ngừng
Meteoric (Adj) /miːˈtɪɔːrɪk/: Nhanh chóng như sao băng
Tremendous (Adj) /trɪˈmɛndəs/: To lớn, ấn tượng
Flash (Adj) /flæʃ/: Rất nhanh, chói lọi
# Tăng trưởng đột biến
Explosive (Adj) /ɪkˈspləʊsɪv/: Nỗ lực, phát triển mạnh mẽ
Unprecedented (Adj) /ʌnˈprɛsɪˌdɛntɪd/: Chưa từng có, chưa từng xảy ra
Revolutionary (Adj) /ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri/: Mang tính cách mạng, đột phá
Breakthrough (Adj) /ˈbreɪkθruː/: Đột phá, tiến triển đột ngột
Pivotal (Adj) /ˈpɪvətəl/: Quan trọng, trung tâm
Unparalleled (Adj) /ʌnˈpærəˌlɛld/: Vô song, không có đối thủ
Extraordinary (Adj) /ɪkˈstrɔːrdəˌnɛri/: Phi thường, ngoại dự kiến
Meteoric (Adj)/miːˈtɪɔːrɪk/: Tăng vọt, nhanh chóng như sao băng
Exponential (Adj) /ˌɛkspəˈnɛnʃəl/: Theo cấp số nhân, tăng vọt
Monumental (Adj) /ˌmɒnjəˈmɛntəl/: To lớn, đáng kể
Astounding (Adj) /əˈstaʊndɪŋ/: Kinh ngạc, đáng kinh ngạc
Remarkable (Adj) /rɪˈmɑːrkəbl/: Đáng chú ý, nổi bật
Intense (Adj) /ɪnˈtɛns/: Mạnh mẽ, mãnh liệt
Resounding (Adj) /rɪˈzaʊndɪŋ/: Rõ ràng, ấn tượng
# Tăng trưởng với tốc độ ổn định/chậm rãi
Gradual (Adj) /ˈɡrædʒuəl/: Dần dần
Moderate (Adj) /ˈmɒdərɪt/: Ổn định, vừa phải
Steady (Adj) /ˈstɛdi/: Ổn định
Slow-paced (Adj) /sloʊ-peɪst/: Chậm rãi
Incremental (Adj) /ɪn.krəˈmen.təl/: Tăng dần, gia tăng từng bước
Limited (Adj) /ˈlɪmɪtɪd/: Hạn chế, có giới hạn
Gradualist (Adj) /ˈɡrædʒuəlɪst/: Người ủng hộ phương pháp tiến triển dần dần
Marginal (Adj) /ˈmɑːrdʒɪnl/: Nhỏ, không đáng kể
Incrementary (Adj) /ɪnˈkrɛmənˌtɛri/: Liên tục tăng lên, gia tăng
Measured (Adj) /ˈmɛʒərd/: Đo lường, đánh giá cẩn thận
→ Tính từ mô tả tỷ lệ
Substantial (Adj) /səbˈstænʃəl/: Đáng kể, lớn
Minimal (Adj) /ˈmɪnɪməl/: Tối thiểu, nhỏ
Significant (Adj) /sɪɡˈnɪfɪkənt/: Đáng kể, quan trọng
Negligible (Adj) /ˈnɛɡlɪdʒəbl/: Không đáng kể, rất nhỏ
Prominent (Adj) /ˈprɒmɪnənt/: Nổi bật, đáng chú ý
Disproportionate (Adj) /ˌdɪsprəˈpɔːrʃənət/: Mất cân đối, không cân đối
Equal (Adj) /ˈiːkwəl/: Bằng nhau, tương đương
Varied (Adj) /ˈværiɪd/: Đa dạng, phong phú
Uneven (Adj) /ʌnˈiːvən/: Không đồng đều, không đều nhau
Insignificant (Adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: Không đáng kể, không quan trọng
Unequal (Adj) /ʌnˈiːkwəl/: Không bằng nhau, không công bằng
Proportional (Adj) /prəˈpɔːrʃənl/: Tỷ lệ, cân xứng
Abundant (Adj) /əˈbʌndənt/: Nhiều, phong phú
Sparse (Adj) /spɑːrs/: Thưa thớt, ít ỏi
Uniform (Adj) /ˈjuːnɪfɔːrm/: Đồng đều, đồng nhất
Identical (Adj) /aɪˈdɛntɪkl/: Đồng nhất, giống nhau
Disparate (Adj) /ˈdɪspərɪt/: Khác biệt, không tương đồng
Consistent (Adj) /kənˈsɪstənt/: Nhất quán, đồng đều
Marginal (Adj) /ˈmɑːrdʒɪnl/: Nhỏ, không đáng kể
→ Các động từ mô tả thông dụng
Spike (Verb) /spaɪk/: Tăng đột ngột, bất ngờ
Fluctuate (Verb) /ˈflʌktʃueɪt/: Dao động, biến động
Soar (Verb) /sɔːr/: Tăng vọt, bay cao
Plummet (Verb) /ˈplʌmɪt/: Rơi tự do, giảm mạnh
Stabilize (Verb) /ˈsteɪblɪz/: Ổn định, làm cho ổn định
Peek (Verb) /piːk/: Nhìn lén, nhìn nhanh
Witness (Verb) /ˈwɪtnɪs/: Chứng kiến, làm chứng
Dip (Verb) /dɪp/: Giảm xuống, chìm xuống
Surge (Verb) /sɜːrdʒ/: Tăng mạnh, bùng nổ
Climb (Verb) /klaɪm/: Leo lên, tăng lên
Plateau (Verb) /ˈplætoʊ/: Ổn định, giữ nguyên
Bottom out (Phrasal Verb) /ˈbɑːtəm aʊt/: Đạt đến mức thấp nhất, hạ mức đáy
Crest (Verb) /krest/: Đạt đến đỉnh điểm, đỉnh cao
Moderate (Verb) /ˈmɒdəreɪt/: Giảm nhẹ, làm dịu bớt
Rebound (Verb) /rɪˈbaʊnd/: Phục hồi, hồi phục
Decelerate (Verb) /diːˈsɛləˌreɪt/: Chậm lại, làm chậm
Taper off (Phrasal Verb) /ˈteɪpər ɒf/: Giảm dần, giảm bớt
Sustain (Verb) /səˈsteɪn/: Duy trì, giữ vững
Recede (Verb) /rɪˈsiːd/: Lùi lại, giảm bớt
Diminish (Verb) /dɪˈmɪnɪʃ/: Giảm bớt, suy giảm
→ Giới từ miêu tả vị trí
Adjacent to (Prep) /əˈdʒeɪsənt tuː/: Kế bên, liền kề
Amidst (Prep) /əˈmɪdst/: Giữa, ở giữa
Opposite (Prep) /ˈɒpəzɪt/: Đối diện, ngược lại
Surrounded by (Prep) /səˈraʊndɪd baɪ/: Bao quanh bởi
Between (Prep) /bɪˈtwiːn/: Ở giữa, nằm giữa
Alongside (Prep) /əˈlɔːŋˈsaɪd/: Dọc theo, bên cạnh
Within (Prep) /wɪˈðɪn/: Trong, ở bên trong
Beyond (Prep) /bɪˈjɒnd/: Phía bên kia, xa hơn
Adjacent to (Prep) /əˈdʒeɪsənt tuː/: Gần, kề cận
Above (Prep) /əˈbʌv/: Phía trên, ở phía trên
Adjacent on the left/right (Prep) /əˈdʒeɪsənt ɒn ðə lɛft/raɪt/: Kế bên bên trái/phải
Behind (Prep) /bɪˈhaɪnd/: Phía sau, ở phía sau
In front of (Prep) /ɪn frʌnt əv/: Phía trước, ở phía trước
Near (Prep) /nɪər/: Gần, ở gần
At the top/bottom (Prep) /æt ðə tɒp/ˈbɒtəm/: Ở đỉnh/đáy
Next to (Prep) /nɛkst tuː/: Ngay bên cạnh, kế bên
In the middle (Prep) /ɪn ðə ˈmɪdl/: Ở giữa, ở giữa
On the outskirts (Prep) /ɒn ðə ˈaʊtˌskɜrts/: Ở ngoại ô, ở rìa thành phố
In the foreground/background (Prep) /ɪn ðə ˈfɔːrˌɡraʊnd/ˈbækˌɡraʊnd/: Ở phía trước/sau cảnh chính
Beside (Prep) /bɪˈsaɪd/: Bên cạnh, ở bên cạnh
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Bên trên là phần tổng hợp Từ vựng IELTS Writing Task 1. Mong rằng sau khi đọc bài viết này, các bạn đã có thể thu thập được nhiều từ vựng và cấu trúc mới để áp dụng vào bài viết IELTS Task 1 của mình. Chúc các bạn học tốt và NativeX sẽ gặp lại các bạn trong những bài viết sắp tới!
Tác giả: NativeX