Từ vựng tiếng Anh về môn học
Trong hành trình đi học, mỗi môn học không chỉ là một phần quan trọng của chương trình học, mà còn là chìa khóa mở cánh cửa cho sự hiểu biết sâu sắc về thế giới xung quanh. Vậy thì, liệu bạn đã bao giờ tò mò về từ vựng tiếng Anh về môn học chưa? Hãy cùng NativeX cập nhật các từ vựng tiếng Anh về môn học ngay tại bài viết dưới đây nhé!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh về môn học
→ Các môn khoa học tự nhiên
Mathematics (noun) /ˈmæθəˈmætɪks/: Toán học
Computer Science (noun) /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/: Khoa học máy tính
Environmental Science (noun) /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈsaɪəns/: Khoa học môi trường
Biology (noun) /baɪˈɒlədʒi/: Sinh học
Chemistry (noun) /ˈkɛmɪstri/: Hóa học
Physics (noun) /ˈfɪzɪks/: Vật lý
Geology (noun) /dʒiˈɒlədʒi/: Địa chất học
Ecology (noun) /iˈkɒlədʒi/: Sinh thái học
Genetics (noun) /dʒəˈnɛtɪks/: Di truyền học
Biochemistry (noun) /ˌbaɪoʊˈkɛmɪstri/: Sinh hóa học
Physiology (noun) /ˌfɪziˈɒlədʒi/: Sinh lý học
Astronomy (noun) /əˈstrɒnəmi/: Thiên văn học
→ Các môn khoa học xã hội
Sociology (noun) /ˌsoʊsiˈɒlədʒi/: Xã hội học
Economics (noun) /ˌiːkəˈnɒmɪks/: Kinh tế học
History (noun) /ˈhɪstəri/: Lịch sử
Geography (noun) /dʒiˈɒɡrəfi/: Địa lý
Sociology (noun) /ˌsoʊsiˈɒlədʒi/: Xã hội học
Cultural Studies (noun) /ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/: Nghiên cứu văn hóa
Social Work (noun) /ˈsoʊʃəl wɜːrk/: Công tác xã hội
Education (noun) /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục
Social Science (noun) /ˈsoʊʃəl ˈsaɪəns/: Khoa học xã hội
Civic education (noun) /ˈsɪvɪk ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn/: Giáo dục công dân
Literature (noun) /ˈlɪtərətʃər/: Văn học
→ Các môn giáo dục thể chất
Physical Education (noun) /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục thể chất
Exercise (noun) /ˈɛksərsaɪz/: Bài tập
Fitness (noun) /ˈfɪtnəs/: Sức khỏe, sức bền
Health (noun) /hɛlθ/: Sức khỏe
Sports (noun) /spɔrts/: Thể thao
Gymnastics (noun) /dʒɪmˈnæstɪks/: Tập thể dục
Aerobics (noun) /ɛrˈoʊbɪks/: Thể dục nhịp điệu
Flexibility (noun) /ˌflɛksəˈbɪləti/: Sự linh hoạt
Wellness (noun) /ˈwɛlnəs/: Sức khỏe tốt
Balance (noun) /ˈbæləns/: Cân bằng
Nutrition (noun) /njuˈtrɪʃən/: Dinh dưỡng
Physical Activity (noun) /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/: Hoạt động thể chất
→ Các môn học nghệ thuật
Art (noun) /ɑːrt/: Nghệ thuật
Music (noun) /ˈmjuːzɪk/: m nhạc
Painting (noun) /ˈpeɪntɪŋ/: Tranh vẽ
Drama (noun) /ˈdrɑːmə/: Kịch
Dance (noun) /dæns/: Nhảy múa
Theater (noun) /ˈθiːətər/: Nhà hát
Design (noun) /dɪˈzaɪn/: Thiết kế
Photography (noun) /fəˈtɒɡrəfi/: Nhiếp ảnh
Film (noun) /fɪlm/: Phim ảnh
Graphic Design (noun) /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/: Thiết kế đồ họa
Visual Arts (noun) /ˈvɪʒuəl ɑːrts/: Nghệ thuật hình ảnh
Pottery (noun) /ˈpɒtəri/: Gốm sứ
Calligraphy (noun) /kəˈlɪɡrəfi/: Thư pháp
Performance Art (noun) /pərˈfɔːrməns ɑːrt/: Nghệ thuật biểu diễn
Ceramics (noun) /səˈræmɪks/: Gốm sứ
Art History (noun) /ɑːrt ˈhɪstəri/: Lịch sử nghệ thuật
Illustration (noun) /ˌɪləˈstreɪʃən/: Minh họa
→ Các môn học trong chương trình Đại học
Engineering (noun) /ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/: Kỹ thuật học
Psychology (noun) /saɪˈkɒlədʒi/: Tâm lý học
Economics (noun) /ˌiːkəˈnɒmɪks/: Kinh tế học
Sociology (noun) /ˌsoʊsiˈɒlədʒi/: Xã hội học
Political Science (noun) /ˈpɒlətɪkəl ˈsaɪəns/: Khoa học chính trị
Philosophy (noun) /fɪˈlɒsəfi/: Triết học
Anthropology (noun) /ˌænθrəˈpɒlədʒi/: Nhân loại học
Linguistics (noun) /lɪŋˈɡwɪstɪks/: Ngôn ngữ học
Law (noun) /lɔː/: Luật học
Journalism (noun) /ˈdʒɜːrnəlɪzəm/: Báo chí học
Public Health (noun) /ˈpʌblɪk hɛlθ/: Y tế công cộng
Biomedical Science (noun) /ˌbaɪoʊˈmɛdɪkəl ˈsaɪəns/: Khoa học y sinh
Statistics (noun) /stəˈtɪstɪks/: Thống kê học
Botany (noun) /ˈbɒtəni/: Thực vật học
Musicology (noun) /ˌmjuːzɪˈkɒlədʒi/: m nhạc học
Microbiology (noun) /ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒi/: Vi sinh học
Neurology (noun) /njʊˈrɒlədʒi/: Thần kinh học
Pharmacology (noun) /ˌfɑːrməˈkɒlədʒi/: Dược học
Astrophysics (noun) /ˌæstroʊˈfɪzɪks/: Vật lý thiên văn
Archaeology (noun) /ˌɑːrkiˈɒlədʒi/: Khảo cổ học
Marine Biology (noun) /məˈriːn baɪˈɒlədʒi/: Sinh học biển
Criminology (noun) /ˌkrɪmɪˈnɒlədʒi/: Tội phạm học
Một số mẫu câu hỏi – đáp về môn học
Q: What subjects does Minh study at school? (Minh học những môn gì ở trường?)
A: He studies Math, Science, and History. (Anh ấy học Toán, Khoa học và Lịch sử.)
Q: Does she have Biology today? (Cô ấy học môn Sinh học hôm nay không?)
A: No, she doesn’t. (Không, cô ấy không học.)
Q: When does Han have Geography? (Khi nào Hân học môn Địa lý?)
A: Han has Geography on Fridays. (Hân học môn Địa lý vào thứ Sáu.)
Q: What subjects are you interested in? (Bạn hứng thú với những môn học nào?)
A: I’m into Chemistry and Literature. (Tôi hứng thú với Hóa học và Văn học.)
Q: What subjects does she like? (Cô ấy thích những môn học nào?)
A: She likes History and Geography. (Cô ấy thích Lịch sử và Địa lý.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Bài viết này của NativeX đã cung cấp cho bạn toàn bộ từ vựng tiếng Anh về môn học. Hãy đọc kỹ và ghi nhớ để có thể áp dụng vào việc học và giao tiếp hàng ngày. Đừng quên ghé thăm NativeX để không bỏ lỡ những bài chia sẻ mới nhất! Hãy tiếp tục khám phá kiến thức và chia sẻ ý kiến của bạn bằng cách để lại nhận xét dưới phần bình luận.
Tác giả: NativeX